Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo Y91c RAM 2GB/32GB - Chính hãng | Huawei Y7 Prime |
|
||
Giá | 2.290.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng ngân hàng Giảm 100.000đ duy nhất 100 máy (đã trừ vào giá) Chính hãng vivo Việt Nam Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm vivo |
• Tặng Phiếu dán màn hình trị giá 600.000vnđ • Tặng gậy tự sướng cao cấp trị giá 50.000vnđ • Tặng Dán cường lực trị giá 100.000vnđ khi mua BHV • Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng • Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16G class 10 giá 250.000vnđ • Hỗ trợ mua Sạc dự phòng 12.000mAh giá 290.000vnđ • Cài đặt Nhạc chuông, Game, Up Rom, Phần mềm bản quyền |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | cảm ứng điện dung LCD | ||
Độ phân giải | 1520x720 (HD+) | 720x1280 pixel | |||
Màn hình rộng | 6.22 inch | 5.5 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm, Full-incell | cảm ứng điện dung | |||
Camera | Camera sau | 13 MP f/2.2 | 12 MP | ||
Camera trước | 5 MP f/2.2 | 8 MP | |||
Đèn Flash | Có | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Nhận diện khuôn mặt, HDR và Geo-tagging | tự động lấy nét, | |||
Quay phim | 1080p@30fps | ||||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4030mAh | 4000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 4030 mAh battery | ||||
Công nghệ pin | Li-Ion | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Funtouch OS 4.5 (Dựa trên nền tảng Android 8.1) | Android OS, v7.0 (Nougat) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MT6762R | Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435 | |||
Tốc độ CPU | Đang cập nhật | 1.4 GHz ARM Cortex-A53 và 1.1 GHz ARM Cortex-A53 | |||
Chip đồ họa (GPU) | Đang cập nhật | Adreno 505 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB | 3GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | Có | ||||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | Đang cập nhật | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, DLNA, hotspot | ||||
GPS | A-GPS, GLONASS | ||||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | ||||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | ||||
Kết nối khác | Đang cập nhật | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Đang cập nhật | Thẳng | ||
Chất liệu | Kim loại | ||||
Kích thước | 155.11 x 75.09 x 8.28 mm | ||||
Trọng lượng | 163.5 g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Có | ||||
Radio | Đang cập nhật | ||||
Xem phim | Có | ||||
Nghe nhạc | Có |