Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Z Flip - Chính hãng | Samsung Galaxy S8 Plus cũ (99%) |
|
||
Giá | 16.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Chính hãng Samsung Việt Nam Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm Samsung |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Foldable Dynamic AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | 1080 x 2636 pixels (~425 ppi density) | 1440 x 2560 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.7 inches, 101.6 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio) | 6.2 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Cover display: 1.1\", Super AMOLED, 112 x 300 pixels | 3D Touch display | |||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.12µm | Dual 12 MP | ||
Camera trước | 10 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1.22µm, PDAF | 8 MP | |||
Đèn Flash | Có | có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m | 1/2.5\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\" sensor size, 1.4 µm pixel size, geo-tagging, simultaneous 4K video and 9MP image recording, touch focus, face/smile detection, Auto HDR, panorama | |||
Quay phim | Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | 2160p@60fps, 1080p@120fps, HDR, dual-video rec | |||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3300 mAh | 3500 mAh | ||
Loại pin | Non-removable Li-Po 3300 mAh battery | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0; One UI 2 | Android, v7.0 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm) | Snapdragon 835 | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.95 GHz Kryo 485 & 3x2.41 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) | 4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 640 (700 MHz) | Adreno 540 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | microSD, | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | Nano-SIM, eSIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | |||
Bluetooth | A2DP, LE, apt-X, v5.0 | v4.2, A2DP, LE, aptX | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | v3.1, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5mm | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng | ||
Chất liệu | Nhôm đúc nguyên khối và kính cường lực | ||||
Kích thước | Unfolded: 167.3 x 73.6 x 7.2 mm (Folded: 87.4 x 73.6 x 17.3 mm) | 152.4 x 78.5 x 7.9 mm | |||
Trọng lượng | 183 g (6.46 oz) | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||||
Radio | Không | không | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | ||||
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |