Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Z Flip - Chính hãng | Samsung Galaxy A6s |
|
||
Giá | 16.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Chính hãng Samsung Việt Nam Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm Samsung |
Tặng miễn phí dán Cường lực + Tai nghe khi mua Bảo Hành Tặng phiếu mua hàng có giá trị từ 50.000đ đến 100.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Foldable Dynamic AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED capacitive touchscreen | ||
Độ phân giải | 1080 x 2636 pixels (~425 ppi density) | 1080 x 2160 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.7 inches, 101.6 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio) | 6.0 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Cover display: 1.1\", Super AMOLED, 112 x 300 pixels | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.12µm | 12 MP, PDAF | ||
Camera trước | 10 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1.22µm, PDAF | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m | LED flash, panorama, HDR | |||
Quay phim | Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | 2160p@30fps, 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3300 mAh | 3300 mAh battery | ||
Loại pin | Non-removable Li-Po 3300 mAh battery | Non-removable Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0; One UI 2 | Android 8.0 (Oreo) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm) | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.95 GHz Kryo 485 & 3x2.41 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) | Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 640 (700 MHz) | Adreno 512 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 64/128 GB, 6 GB RAM | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | MicroSD, | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | Nano-SIM, eSIM | Nano-SIM, dual stand-by | |||
Wifi | Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | |||
Bluetooth | A2DP, LE, apt-X, v5.0 | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5mm jack | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng đứng nguyên khối | ||
Chất liệu | Nhôm đúc nguyên khối và kính cường lực | Đang cập nhật | |||
Kích thước | Unfolded: 167.3 x 73.6 x 7.2 mm (Folded: 87.4 x 73.6 x 17.3 mm) | 156.1 x 76.4 x 8.4 mm | |||
Trọng lượng | 183 g (6.46 oz) | Đang cập nhật | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có | |||
Radio | Không | Có | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | MP4/WMV/H.265 player | |||
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC | MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player |