So sánh giữa Samsung Galaxy S9 mới 99% và Samsung Galaxy A8 Plus (2018) - Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy S9 mới 99% Samsung Galaxy A8 Plus (2018) - Chính hãng
Giá 4.250.000₫
Khuyến mại
Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors Super AMOLED
Độ phân giải 1440 x 2960 pixels, 18.5:9 ratio (~570 ppi density) 1080 x 2220 pixels
Màn hình rộng 5.8 inches, 84.8 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio) 6.0 inches
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng đa điểm Capacitive touchscreen
Camera Camera sau 12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/1.7,
Camera trước 8 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/3.6\", 1.22µm, AF Dual: 16 MP + 8 MP, f/1.9, 1080p
Đèn Flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao Chế độ Zoom (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp Phase detection autofocus
Quay phim Quay phim 4K 2160p@30fps 1080p@30fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3000 mAh 3500 mAh battery
Loại pin Li-Ion 3000 mAh battery (11.55 Wh) Li-Ion
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie) Android 7.1.1 (Nougat)
Chipset (hãng SX CPU) Exynos 9810 (10 nm) - EMEA, Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) - USA/LATAM, China Exynos 7885 Octa
Tốc độ CPU Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) - EMEA Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) - USA/LATAM, China 2x2.2 GHz Cortex-A73 & 6x1.6 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU) Mali-G72 MP18 - EMEA Mali-G71
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 64 GB, 6 GB RAM or 32 GB, 4 GB RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài Yes microSD
Kết nối Mạng di động
Sim Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
GPS A-GPS, GLONASS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.0, A2DP, EDR, LE
Cổng kết nối/sạc 2.0, Type-C 1.0 reversible connector
Jack tai nghe 3.5 mm Có 3,5mm
Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Thẳng
Chất liệu
Kích thước 147.7 x 68.7 x 8.5 mm (5.81 x 2.70 x 0.33 in) 159.9 x 75.7 x 8.3 mm (6.30 x 2.98 x 0.33 in)
Trọng lượng 163 g (5.75 oz) 191 g (6.74 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy S9 mới 99% và Samsung Galaxy A8 Plus (2018) - Chính hãng

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01795 sec| 1758.352 kb