So sánh giữa Samsung Galaxy S8 Plus cũ (99%) và Samsung Galaxy Note FE cũ

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy S8 Plus cũ (99%) Samsung Galaxy Note FE cũ
Giá
Khuyến mại
Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED Super Amoled
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels 1440 x 2560 pixels
Màn hình rộng 6.2 inches 5.7 inch
Mặt kính cảm ứng 3D Touch display
Camera Camera sau Dual 12 MP 12 MP
Camera trước 8 MP 5MP
Đèn Flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao 1/2.5\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\" sensor size, 1.4 µm pixel size, geo-tagging, simultaneous 4K video and 9MP image recording, touch focus, face/smile detection, Auto HDR, panorama Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay phim 2160p@60fps, 1080p@120fps, HDR, dual-video rec Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@24fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3500 mAh 3200 mAh
Loại pin Li-Ion Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android, v7.0 Android 7.0
Chipset (hãng SX CPU) Snapdragon 835 Exynos 8890 8 nhân 64-bit
Tốc độ CPU 4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo 4 nhân 2.6 GHz và 4 nhân 1.6 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 540 Mali-T880 MP12
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 4 GB
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài microSD,
Kết nối Mạng di động
Sim Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) 1 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS A-GPS, GLONASS
Bluetooth v4.2, A2DP, LE, aptX v4.2, apt-X, A2DP, LE, EDR
Cổng kết nối/sạc v3.1, Type-C 1.0 reversible connector USB Type-C
Jack tai nghe 3.5mm 3.5mm
Kết nối khác OTG, Miracast
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng
Chất liệu
Kích thước 152.4 x 78.5 x 7.9 mm Dài 153.5 mm - Ngang 73.9 mm - Dày 7.9 mm
Trọng lượng 169g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio không
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy S8 Plus cũ (99%) và Samsung Galaxy Note FE cũ

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01746 sec| 1758.344 kb