So sánh giữa Samsung Galaxy S8 cũ (99%) và Xiaomi Mi 8 (6GB/128GB)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy S8 cũ (99%) Xiaomi Mi 8 (6GB/128GB)
Giá
Khuyến mại

Hiện nhà máy Realme đã ngừng sản xuất

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 5G

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30i 5G

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 Racing 5G

Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED Super AMOLED capacitive touchscreen,
Độ phân giải 2K+ (1440 x 2960 Pixels) Full HD+ (1080 x 2248 Pixels)
Màn hình rộng 5.8 inches 6.21 inches
Mặt kính cảm ứng Capacitive touchscreen Điện dung đa điểm
Camera Camera sau 12 MP 20 MP (f/2.0, 1.8µm), 1080p
Camera trước 8 MP 2 camera 12 MP
Đèn Flash Đèn LED kép
Chụp ảnh nâng cao Ảnh Raw, Chống rung kỹ thuật số (EIS), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay phim Quay phim 4K 2160p@30fps Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3000 mAh 3400 mAh battery
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Non-removable Li-Po
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 7.0 (Nougat) Android 8.1 (Oreo)
Chipset (hãng SX CPU) Exynos 8895 8 nhân 64-bit Snapdragon 845 8 nhân
Tốc độ CPU 4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz 4 nhân 2.8 GHz Kryo & 4 nhân 1.8 GHz Kryo
Chip đồ họa (GPU) Mali™ G71 Adreno 630
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4GB, 6GB 6 GB RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài MicroSD Không
Kết nối Mạng di động
Sim 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) Dual SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
GPS A-GPS, GLONASS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.0, A2DP, LE, aptX HD
Cổng kết nối/sạc USB Type-C USB Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm USB Type-C
Kết nối khác OTG, Miracast
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối thẳng đứng
Chất liệu Khung kim loại + mặt kính cường lực Nhôm cao cấp nguyên khối
Kích thước Dài 148.9 mm - Ngang 68.1 mm - Dày 8 mm Dài 154.9 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 7.6 mm
Trọng lượng 155 g 175 g (6.17 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Không Không
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid 3GP, MP4, AVI, WMV, DivX, Xvid
Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, OGG, AC3, FLAC Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy S8 cũ (99%) và Xiaomi Mi 8 (6GB/128GB)

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.02140 sec| 1767.008 kb