Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S8 cũ (99%) | Samsung Galaxy Note 8 mới 100% Fullbox |
|
||
Giá | 6.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Tặng tai AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 290.000đ Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | 2K+ (1440 x 2960 Pixels) | 1440 x 2960 pixels | |||
Màn hình rộng | 5.8 inches | 6.3 inches (~83.2% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Capacitive touchscreen | Touchscreen | |||
Camera | Camera sau | 12 MP | 12 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.6\", 1.0µm, AF, OIS, 2x optical zoom | ||
Camera trước | 8 MP | 8 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/3.6\", 1.22µm, AF | |||
Đèn Flash | CÓ | Dual-LED (dual tone) flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Ảnh Raw, Chống rung kỹ thuật số (EIS), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp |
|||
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps | 2160p@30fps, 1080p@60fps, 720p@240fps, HDR, dual-video rec. | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3000 mAh | 3300 mAh battery | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Li-Ion 3300 mAh battery | |||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 7.0 (Nougat) | Android 7.1.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 8895 8 nhân 64-bit | Exynos 8895 8 nhân 64-bit | |||
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz | 4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali™ G71 | Mali-G71 MP20 - EMEA, Adreno 540 - USA & China | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4GB, 6GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD | microSD, up to 1 TB (uses shared SIM slot) - dual SIM model only | |||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | A-GPS, GLONASS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | |||
Bluetooth | v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR | 5.0, A2DP, EDR, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG, Miracast | Kết nối nhanh™, OTG, Miracast | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thanh (thẳng) + Cảm ứng | ||
Chất liệu | Khung kim loại + mặt kính cường lực | Khung kim loại + mặt kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 148.9 mm - Ngang 68.1 mm - Dày 8 mm | 162.5 x 74.8 x 8.6 mm (6.40 x 2.94 x 0.34 in) | |||
Trọng lượng | 155 g | 195 g (6.88 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Hỗ trợ, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Không | Có | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | |||
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, OGG, AC3, FLAC | Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |