Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S7 Edge cũ (99%) | Samsung Galaxy S7 cũ (99%) |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại | |||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | 1440 x 2560 pixels | 1440 x 2560 pixels (577 ppi) | |||
Màn hình rộng | 5.5 inch | 5.1 inchs | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | ||||
Camera | Camera sau | 12 MP | 12 MP, f/1.7, phase detectiautofocus, OIS, LED flash | ||
Camera trước | 5 MP | 5 MP, f/1.7, dual video call, Auto HDR | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama, Chống rung quang học, Chụp ảnh bằng giọng nói, Chụp bằng cử chỉ | 1/2.6 | |||
Quay phim | 4K 2160p@30fps | 2160p@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps, HDR, dual-video rec | |||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3600 mAh | 3000mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-on | |||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 6.0 (Marshmallow) | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 8890 hoặc Snapdragon 820 | Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 Exynos 8890 Octa | |||
Tốc độ CPU | Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo) - G9350 / Octa-core (4x2.3 GHz Mongoose & 4x1.6 GHz Cortex-A53) - G935FD, G935F, G935W8 | Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo) Octa-core (4x2.3 GHz Mongoose & 4x1.6 GHz Cortex-A53) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-T880 MP12 | Mali-T880 MP12 Adreno 530 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash | microSD | |||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Nano SIM | Nano SIM | |||
Wifi | WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9 | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS | Yes, with A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | v4.2, A2DP, LE, apt-X | v4.2, A2DP, LE, apt-X | |||
Cổng kết nối/sạc | Micro USB | Micro USB | |||
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5mm | |||
Kết nối khác | Không | Không | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thanh (thẳng) + Cảm ứng | |||
Chất liệu | Khung kim loại + mặt kính cường lực | ||||
Kích thước | 150.9 x 72.6 x 7.7 mm | 142.4 x 69.6 x 7.9 mm (5.61 x 2.74 x 0.31 in) | |||
Trọng lượng | 157g | 152 g (5.36 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Có | |||
Xem phim | MP4/ DivX/ XviD/ WMV/ H.264 | Có | |||
Nghe nhạc | MP3/ WAV/ WMA/ eAAC+/ FLAC | Có |