So sánh giữa Samsung Galaxy S22 Ultra Mỹ Mới Fullbox Bản 512GB và Samsung Galaxy S21+ 5G Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy S22 Ultra Mỹ Mới Fullbox Bản 512GB Samsung Galaxy S21+ 5G Chính hãng
Giá 22.890.000₫
Khuyến mại

Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng

Hỗ trợ trả góp tuổi từ 18

Tặng bảo hành vàng 45 ngày cả Nguồn + Màn hình

Phụ kiện gồm: Sạc, cáp USB, cây lấy SIM 

Giá ưu đãi khi đặt trước sản phẩm.

Màn hình Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak)
Độ phân giải 1440 x 3088 pixels (QHD+) 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density)
Màn hình rộng 6.8 inches 6.7 inches, 107.8 cm2 (~88.3% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Đang cập nhập Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Camera Camera sau 108 MP, f/1.8 góc rộng 10 MP, f/4.9 10 MP, f/2.4 12 MP, f/2.2 góc siêu rộng 64 MP, f/2.0, 29mm (telephoto), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF, OIS, 1.1x optical zoom, 3x hybrid zoom. 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76\", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS
Camera trước 40 MP, f/2.2 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.24\", 1.22µm, Dual Pixel PDAF
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao

Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Góc rộng (Wide), Zoom tele, Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion),


Quay phim 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+ Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, Quay phim 8K 4320p@24fps
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5000 mAh 4800 mAh
Loại pin Li-Ion Pin chuẩn Li-Ion, 4800mAh
Công nghệ pin Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh 25W, Sạc pin không dây
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 12, One UI 4.1 Android 11, One UI 3.1
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) Exynos 2100 (5 nm) - International Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm) - USA/China
Tốc độ CPU Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) Octa-core (1x2.9 GHz Cortex-X1 & 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2.2 GHz Cortex-A55) - International
Chip đồ họa (GPU) Adreno 730 Mali-G78 MP14 - International Adreno 660 - USA/China
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB 8 GB
Bộ nhớ trong 128 GB 12GB and 256 GB
Thẻ nhớ ngoài Không MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối Mạng di động 5G Hỗ trợ 5G
Sim 2 SIM 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth 5.2, A2DP, LE A2DP, apt-X, LE, v5.0
Cổng kết nối/sạc USB Type-C
Jack tai nghe USB Type-C USB Type-C
Kết nối khác NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Nguyên khối
Chất liệu Khung viền kim loại, mặt lưng kính Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước 163.3 x 77.9 x 8.9 mm 161.5 x 75.6 x 7.8 mm (6.36 x 2.98 x 0.31 in)
Trọng lượng 229 g 200 g (Sub6), 202 g (mmWave) (7.05 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Cảm biến vân tay trong màn hình Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Không FM radio
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Lossless, APE, Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy S22 Ultra Mỹ Mới Fullbox Bản 512GB và Samsung Galaxy S21+ 5G Chính hãng

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.08921 sec| 1766.609 kb