Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S22 Ultra Mỹ Mới Fullbox Bản 512GB | Samsung Galaxy S20+ Bản Hàn Mới 99% 256GB |
|
||
Giá | 22.890.000₫ | 7.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng |
Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED 2X | Dynamic AMOLED 2X | ||
Độ phân giải | 1440 x 3088 pixels (QHD+) | 2K+ (1440 x 3200 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.8 inches | 6.7 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Đang cập nhập | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 | |||
Camera | Camera sau | 108 MP, f/1.8 góc rộng 10 MP, f/4.9 10 MP, f/2.4 12 MP, f/2.2 góc siêu rộng | Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP, TOF 3D | ||
Camera trước | 40 MP, f/2.2 | 10 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom tele, Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Tự động lấy nét (A |
||||
Quay phim | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+ | Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, Quay phim 8K 4320p@24fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 4500 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 12, One UI 4.1 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) - USA | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 730 | Mali-G77 MP11 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Kết nối | Mạng di động | 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 SIM | 1 SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Có | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | LE, A2DP, apt-X, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | USB Type-C | |||
Jack tai nghe | USB Type-C | USB Type-C | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung viền kim loại, mặt lưng kính | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | 163.3 x 77.9 x 8.9 mm | Dài 161.9 mm - Ngang 73.7 mm - Dày 7.8 mm | |||
Trọng lượng | 229 g | 188 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Cảm biến vân tay trong màn hình | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | ||
Ghi âm | Có | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | Có | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | |||
Nghe nhạc | Có | AMR, Lossless, APE, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |