Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S21 Ultra 5G Chính hãng | Samsung Galaxy Note 20 Ultra Chính hãng |
|
||
Giá | 25.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Giá ưu đãi khi đặt trước sản phẩm. |
Giá giảm 2.000.000đ đến hết ngày 09/05/2021 Tặng miếng dán màn hình cao cấp trị giá 150.000đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | DynamiDynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (peak) | Dynamic AMOLED 2X | ||
Độ phân giải | 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio (~515 ppi density) | 2K+ (1440 x 3088 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.8 inches, 112.1 cm2 (~89.8% screen-to-body ratio) | 6.9 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | |||
Camera | Camera sau | 108 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.33\", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS 10 MP, f/4.9, 240mm (periscope telephoto), 1/3.24\", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS, 10x optical zoom | Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF | ||
Camera trước | 40 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8\", 0.7µm, PDAF | 10 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Góc rộng (Wide), Zoom tele, Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion), |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện k |
|||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, Quay phim 8K 4320p@24fps | 8K 4320p@24fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 4500 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion, 5000mAh | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh 25W, Sạc pin không dây | Sạc ngược không dây, Sạc pin nhanh, Sạc không dây, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11, One UI 3.1 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 2100 (5 nm) - International Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm) - USA/China | Exynos 990 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.9 GHz Cortex-X1 & 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2.2 GHz Cortex-A55) - International | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G78 MP14 - International Adreno 660 - USA/China | Mali-G77 MP11 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 12 GB or 16 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 12GB 128 GB/ 12 GB 256 GB / 16 GB 512 GB | 256 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | A-GPS, BDS, GLONASS | |||
Bluetooth | A2DP, apt-X, LE, v5.0 | v5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | 2 đầu Type-C | |||
Jack tai nghe | USB Type-C | Type-C | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | 165.1 x 75.6 x 8.9 mm (6.5 x 2.98 x 0.35 in) | Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 227 g (Sub6), 229 g (mmWave) (8.01 oz) | 208 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | FM radio | Có | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid | |||
Nghe nhạc | Lossless, APE, Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC | Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC |