So sánh giữa Samsung Galaxy S21 Ultra 5G 256GB Hàn Mới 99% và Samsung Galaxy S20+ Bản Hàn Mới 99% 256GB

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy S21 Ultra 5G 256GB Hàn Mới 99% Samsung Galaxy S20+ Bản Hàn Mới 99% 256GB
Giá 14.290.000₫ 7.990.000₫
Khuyến mại

Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng

Hỗ trợ trả góp tuổi từ 18

Tặng bảo hành vàng 30 ngày cả Nguồn + Màn hình

Phụ kiện gồm: Sạc, cáp USB, cây lấy SIM 

Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng

Hỗ trợ trả góp tuổi từ 18

Tặng bảo hành vàng 30 ngày cả Nguồn + Màn hình

Phụ kiện gồm: Sạc, cáp USB, cây lấy SIM 

Màn hình Công nghệ màn hình DynamiDynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (peak) Dynamic AMOLED 2X
Độ phân giải 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio (~515 ppi density) 2K+ (1440 x 3200 Pixels)
Màn hình rộng 6.8 inches, 112.1 cm2 (~89.8% screen-to-body ratio) 6.7 inch
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Camera Camera sau 108 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.33\", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS 10 MP, f/4.9, 240mm (periscope telephoto), 1/3.24\", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS, 10x optical zoom Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP, TOF 3D
Camera trước 40 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8\", 0.7µm, PDAF 10 MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao

Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Góc rộng (Wide), Zoom tele, Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion),


Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom tele, Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Tự động lấy nét (A


Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, Quay phim 8K 4320p@24fps Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, Quay phim 8K 4320p@24fps
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5000 mAh 4500 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion, 5000mAh Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh 25W, Sạc pin không dây Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 11, One UI 3.1 Android 10
Chipset (hãng SX CPU) Exynos 2100 (5 nm) Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) - USA
Tốc độ CPU Octa-core (1x2.9 GHz Cortex-X1 & 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2.2 GHz Cortex-A55) - International 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-G78 MP14 - International Adreno 660 - USA/China Mali-G77 MP11
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 12 GB or 16 GB 8 GB
Bộ nhớ trong 12GB 128 GB/ 12 GB 256 GB / 16 GB 512 GB 128 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 4G
Sim Single SIM 1 SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth A2DP, apt-X, LE, v5.0 LE, A2DP, apt-X, v5.0
Cổng kết nối/sạc USB Type-C USB Type-C
Jack tai nghe USB Type-C USB Type-C
Kết nối khác NFC, OTG NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước 165.1 x 75.6 x 8.9 mm (6.5 x 2.98 x 0.35 in) Dài 161.9 mm - Ngang 73.7 mm - Dày 7.8 mm
Trọng lượng 227 g (Sub6), 229 g (mmWave) (8.01 oz) 188 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio FM radio Không
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Lossless, APE, Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC AMR, Lossless, APE, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy S21 Ultra 5G 256GB Hàn Mới 99% và Samsung Galaxy S20+ Bản Hàn Mới 99% 256GB

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.02271 sec| 1770.609 kb