So sánh giữa Samsung Galaxy S21+ 5G Chính hãng và Samsung Galaxy S20 5G Hàn Mới 99% Bản 128GB

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy S21+ 5G Chính hãng Samsung Galaxy S20 5G Hàn Mới 99% Bản 128GB
Giá 7.490.000₫
Khuyến mại

Giá ưu đãi khi đặt trước sản phẩm.

Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng

Hỗ trợ trả góp tuổi từ 18

Tặng bảo hành vàng 30 ngày cả Nguồn + Màn hình

Phụ kiện gồm: Sạc, cáp USB, cây lấy SIM 

Màn hình Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak) Dynamic AMOLED 2X
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density) 2K+ (1440 x 3200 Pixels)
Màn hình rộng 6.7 inches, 107.8 cm2 (~88.3% screen-to-body ratio) 6.2 inch
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Camera Camera sau 64 MP, f/2.0, 29mm (telephoto), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF, OIS, 1.1x optical zoom, 3x hybrid zoom. 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76\", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP
Camera trước 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.24\", 1.22µm, Dual Pixel PDAF 10 MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao

Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Góc rộng (Wide), Zoom tele, Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion),


Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Tự động lấy nét (AF)


Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, Quay phim 8K 4320p@24fps Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, Quay phim 8K 4320p@24fps
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4800 mAh 4000 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion, 4800mAh Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh 25W, Sạc pin không dây Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 11, One UI 3.1 Android 10
Chipset (hãng SX CPU) Exynos 2100 (5 nm) - International Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm) - USA/China Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) - USA
Tốc độ CPU Octa-core (1x2.9 GHz Cortex-X1 & 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2.2 GHz Cortex-A55) - International 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-G78 MP14 - International Adreno 660 - USA/China Mali-G77 MP11
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB 8 GB
Bộ nhớ trong 12GB and 256 GB 128 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 4G
Sim 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) Single SIM (Nano-SIM and/or eSIM)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth A2DP, apt-X, LE, v5.0 apt-X, A2DP, LE, v5.0
Cổng kết nối/sạc USB Type-C
Jack tai nghe USB Type-C USB Type-C
Kết nối khác NFC, OTG NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước 161.5 x 75.6 x 7.8 mm (6.36 x 2.98 x 0.31 in) Dài 151.7 mm - Ngang 69.1 mm - Dày 7.9 mm
Trọng lượng 200 g (Sub6), 202 g (mmWave) (7.05 oz) 163 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio FM radio FM radio
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Lossless, APE, Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC AMR, Lossless, Midi, APE, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy S21+ 5G Chính hãng và Samsung Galaxy S20 5G Hàn Mới 99% Bản 128GB

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.02001 sec| 1770.547 kb