So sánh giữa Samsung Galaxy S21+ 5G Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy S21+ 5G Chính hãng
Giá
Khuyến mại

Giá ưu đãi khi đặt trước sản phẩm.

Màn hình Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density)
Màn hình rộng 6.7 inches, 107.8 cm2 (~88.3% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Camera Camera sau 64 MP, f/2.0, 29mm (telephoto), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF, OIS, 1.1x optical zoom, 3x hybrid zoom. 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76\", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS
Camera trước 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.24\", 1.22µm, Dual Pixel PDAF
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao

Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Góc rộng (Wide), Zoom tele, Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion),


Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, Quay phim 8K 4320p@24fps
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4800 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion, 4800mAh
Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh 25W, Sạc pin không dây
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 11, One UI 3.1
Chipset (hãng SX CPU) Exynos 2100 (5 nm) - International Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm) - USA/China
Tốc độ CPU Octa-core (1x2.9 GHz Cortex-X1 & 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2.2 GHz Cortex-A55) - International
Chip đồ họa (GPU) Mali-G78 MP14 - International Adreno 660 - USA/China
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB
Bộ nhớ trong 12GB and 256 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G
Sim 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth A2DP, apt-X, LE, v5.0
Cổng kết nối/sạc
Jack tai nghe USB Type-C
Kết nối khác NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước 161.5 x 75.6 x 7.8 mm (6.36 x 2.98 x 0.31 in)
Trọng lượng 200 g (Sub6), 202 g (mmWave) (7.05 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio FM radio
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Lossless, APE, Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy S21+ 5G Chính hãng

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01788 sec| 1754.477 kb