Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S21 5G Chính hãng | iPhone 12 Pro Max Quốc tế Cũ 99% Bản 128GB |
|
||
Giá | 14.590.000₫ | 15.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giá ưu đãi khi đặt trước sản phẩm. |
Giảm thêm 300.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng Sạc - Cable cao cấp trị giá 400k Tặng ngay Dán Cường Lực Cao Cấp khi mua máy Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ Duy nhất tại cơ sở 169 Tây Sơn Đống Đa HN Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED 2X | OLED | ||
Độ phân giải | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak). 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~421 ppi density) | 1284 x 2778 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.2 inches, 94.1 cm2 (~87.2% screen-to-body ratio) | 6.7 | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76\", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS | 3 camera 12 MP | ||
Camera trước | 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.24\", 1.22µm, Dual Pixel PDAF | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | Đèn LED kép | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Góc rộng (Wide), Zoom tele, Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion), |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Ảnh Raw, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultraw |
|||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, Quay phim 8K 4320p@24fps | 4K 2160p@30fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4000 mAh | 3687 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion, 4000mAh | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh 25W, Sạc pin không dây | Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11, One UI 3.1 | iOS 14 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 2100 (5 nm) - International. Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm) - USA/China | Apple A14 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.9 GHz Cortex-X1 & 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2.2 GHz Cortex-A55) - International | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G78 MP14 - International Adreno 660 - USA/China | Apple GPU 6 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB/ 256 GB | 128GB/256GB/512GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | GLONASS, BDS, A-GPS | |||
Bluetooth | A2DP, apt-X, LE, v5.0 | A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | USB Type-C | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | 151.7 x 71.2 x 7.9 mm (5.97 x 2.80 x 0.31 in) | Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.4 mm | |||
Trọng lượng | 169 g (Sub6), 171 g (mmWave) (5.96 oz) | 228 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Radio | FM radio | Không | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Lossless, APE, Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC | Lossless, MP3, AAC, FLAC |