Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S20 5G Hàn Mới 99% Bản 128GB | Samsung Galaxy S10+ mới 100% Fullbox |
|
||
Giá | 7.490.000₫ | 10.690.000₫ | |||
Khuyến mại |
Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng |
Tặng tai AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 290.000đ Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED 2X | Dynamic AMOLED | ||
Độ phân giải | 2K+ (1440 x 3200 Pixels) | 2K+ (1440 x 3040 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.2 inch | 6.4 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 | |||
Camera | Camera sau | Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP | Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP | ||
Camera trước | 10 MP | Chính 10 MP & Phụ 8 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Tự động lấy nét (AF) |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m | |||
Quay phim | Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, Quay phim 8K 4320p@24fps | Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4000 mAh | 4100 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) - USA | Exynos 9820 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz | 2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.9 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G77 MP11 | Mali-G76 MP12 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | Single SIM (Nano-SIM and/or eSIM) | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | |||
Wifi | Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | apt-X, A2DP, LE, v5.0 | A2DP, LE, apt-X, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | USB Type-C | |||
Jack tai nghe | USB Type-C | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | Nhôm đúc nguyên khối và kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 151.7 mm - Ngang 69.1 mm - Dày 7.9 mm | Dài 157.6 mm - Ngang 74.1 mm - Dày 7.8 mm | |||
Trọng lượng | 163 g | 175 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | FM radio | Không | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | |||
Nghe nhạc | AMR, Lossless, Midi, APE, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |