So sánh giữa Samsung Galaxy S10+ mới 100% Fullbox và Samsung Galaxy S9 mới 99%

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy S10+ mới 100% Fullbox Samsung Galaxy S9 mới 99%
Giá 10.690.000₫ 4.250.000₫
Khuyến mại

Tặng tai AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành

Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 290.000đ

Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm

Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ 

Màn hình Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
Độ phân giải 2K+ (1440 x 3040 Pixels) 1440 x 2960 pixels, 18.5:9 ratio (~570 ppi density)
Màn hình rộng 6.4 inch 5.8 inches, 84.8 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 Cảm ứng đa điểm
Camera Camera sau Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP 12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
Camera trước Chính 10 MP & Phụ 8 MP 8 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/3.6\", 1.22µm, AF
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m Chế độ Zoom (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay phim Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps Quay phim 4K 2160p@30fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4100 mAh 3000 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Li-Ion 3000 mAh battery (11.55 Wh)
Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie) Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie)
Chipset (hãng SX CPU) Exynos 9820 8 nhân Exynos 9810 (10 nm) - EMEA, Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) - USA/LATAM, China
Tốc độ CPU 2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.9 GHz Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) - EMEA Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) - USA/LATAM, China
Chip đồ họa (GPU) Mali-G76 MP12 Mali-G72 MP18 - EMEA
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB 4 GB
Bộ nhớ trong 128 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB Yes
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G
Sim 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Wifi Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS BDS, A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Bluetooth A2DP, LE, apt-X, v5.0 v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
Cổng kết nối/sạc USB Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Kết nối khác NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Thẳng
Chất liệu Nhôm đúc nguyên khối và kính cường lực
Kích thước Dài 157.6 mm - Ngang 74.1 mm - Dày 7.8 mm 147.7 x 68.7 x 8.5 mm (5.81 x 2.70 x 0.33 in)
Trọng lượng 175 g 163 g (5.75 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Không
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy S10+ mới 100% Fullbox và Samsung Galaxy S9 mới 99%

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01861 sec| 1766.602 kb