Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S10+ mới 100% Fullbox | Samsung Galaxy A6s |
|
||
Giá | 10.690.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Tặng tai AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 290.000đ Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ |
Tặng miễn phí dán Cường lực + Tai nghe khi mua Bảo Hành Tặng phiếu mua hàng có giá trị từ 50.000đ đến 100.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED | Super AMOLED capacitive touchscreen | ||
Độ phân giải | 2K+ (1440 x 3040 Pixels) | 1080 x 2160 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.4 inch | 6.0 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP | 12 MP, PDAF | ||
Camera trước | Chính 10 MP & Phụ 8 MP | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m | LED flash, panorama, HDR | |||
Quay phim | Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | 2160p@30fps, 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4100 mAh | 3300 mAh battery | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Non-removable Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | Android 8.0 (Oreo) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 9820 8 nhân | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.9 GHz | Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G76 MP12 | Adreno 512 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 64/128 GB, 6 GB RAM | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | MicroSD, | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | Nano-SIM, dual stand-by | |||
Wifi | Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | |||
Bluetooth | A2DP, LE, apt-X, v5.0 | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5mm jack | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng đứng nguyên khối | ||
Chất liệu | Nhôm đúc nguyên khối và kính cường lực | Đang cập nhật | |||
Kích thước | Dài 157.6 mm - Ngang 74.1 mm - Dày 7.8 mm | 156.1 x 76.4 x 8.4 mm | |||
Trọng lượng | 175 g | Đang cập nhật | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có | |||
Radio | Không | Có | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | MP4/WMV/H.265 player | |||
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC | MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player |