Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S10+ mới 100% Fullbox | Samsung Galaxy S8 Plus cũ (99%) |
|
||
Giá | 10.690.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Tặng tai AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 290.000đ Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | 2K+ (1440 x 3040 Pixels) | 1440 x 2560 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.4 inch | 6.2 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 | 3D Touch display | |||
Camera | Camera sau | Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP | Dual 12 MP | ||
Camera trước | Chính 10 MP & Phụ 8 MP | 8 MP | |||
Đèn Flash | Có | có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m | 1/2.5\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\" sensor size, 1.4 µm pixel size, geo-tagging, simultaneous 4K video and 9MP image recording, touch focus, face/smile detection, Auto HDR, panorama | |||
Quay phim | Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | 2160p@60fps, 1080p@120fps, HDR, dual-video rec | |||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4100 mAh | 3500 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | Android, v7.0 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 9820 8 nhân | Snapdragon 835 | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.9 GHz | 4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G76 MP12 | Adreno 540 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | microSD, | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | |||
Bluetooth | A2DP, LE, apt-X, v5.0 | v4.2, A2DP, LE, aptX | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | v3.1, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5mm | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng | ||
Chất liệu | Nhôm đúc nguyên khối và kính cường lực | ||||
Kích thước | Dài 157.6 mm - Ngang 74.1 mm - Dày 7.8 mm | 152.4 x 78.5 x 7.9 mm | |||
Trọng lượng | 175 g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||||
Radio | Không | không | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | ||||
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |