So sánh giữa Samsung Galaxy S10 mới 100% Fullbox và Samsung Galaxy M10 - Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy S10 mới 100% Fullbox Samsung Galaxy M10 - Chính hãng
Giá 9.990.000₫ 2.890.000₫
Khuyến mại

Tặng tai AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành

Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 290.000đ

Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm

Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ 

Bảo hành toàn quốc, Mới 100% có luôn Tiếng Việt

Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED, 5.8\", Quad HD+ (2K+) PLS TFT capacitive touchscreen, 16M colors
Độ phân giải 2K+, 1440 x 3040 pixels, 19:9 ratio (~550 ppi density) 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~270 ppi density)
Màn hình rộng 6.1 inches, 93.2 cm2 (~88.3% screen-to-body ratio) 6.22 inches, 96.6 cm2 (~82.1% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm Đang cập nhật
Camera Camera sau 12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.4;16 MP, f/2.2 13 MP, f/1.9, 27mm (wide), 1/3.1\", 1.12µm, PDAF
Camera trước 10 MP, f/1.9 5 MP, f/2.0, 32mm (normal)
Đèn Flash Đang cập nhật
Chụp ảnh nâng cao Chụp phơi sáng, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp Đang cập nhật
Quay phim Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps Đang cập nhật
Videocall Hỗ trợ qua ứng dụng Đang cập nhật
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3400 mAh Đang cập nhật
Loại pin Li-Ion, 3400 mAh Li-Ion 3400 mAh battery
Công nghệ pin Li-Ion
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10.0; One UI 2 Android 8.1 (Oreo); Experience 9.5
Chipset (hãng SX CPU) Exynos 9820 (8 nm) - EMEA/LATAM Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) - USA/China Exynos 7870 Octa (14 nm)
Tốc độ CPU Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M4 & 2x2.31 GHz Cortex-A75 & 4x1.95 GHz Cortex-A55) - EMEA/LATAM Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) - USA/China Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU) Mali-G76 MP12 - EMEA/LATAM Adreno 640 - USA/China Mali-T830 MP1
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB 2 GB or 3 GB
Bộ nhớ trong 128 GB 8 GB RAM, 512 GB 8 GB RAM
Thẻ nhớ ngoài microSD, up to 1 TB (uses shared SIM slot) - dual SIM model only microSD, up to 1 TB (dedicated slot)
Kết nối Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Sim Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Đang cập nhật
GPS BDS, A-GPS, GLONASS Đang cập nhật
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR Đang cập nhật
Cổng kết nối/sạc Đang cập nhật
Jack tai nghe Có hỗ trợ Đang cập nhật
Kết nối khác NFC/ GPS... Đang cập nhật
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Đang cập nhật
Chất liệu Nhôm đúc nguyên khối và kính cường lực Đang cập nhật
Kích thước 149.9 x 70.4 x 7.8 mm (5.90 x 2.77 x 0.31 in) 155.6 x 75.6 x 7.7 mm (6.13 x 2.98 x 0.30 in)
Trọng lượng 157 g 163 g (5.75 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Quét mống mắt và bảo mật vân tay
Ghi âm Đang cập nhật
Radio FM radio Đang cập nhật
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid Đang cập nhật
Nghe nhạc Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC Đang cập nhật

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy S10 mới 100% Fullbox và Samsung Galaxy M10 - Chính hãng

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.11548 sec| 1766.328 kb