So sánh giữa Samsung Galaxy S10 mới 100% Fullbox và Samsung Galaxy A9 (2018) - Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy S10 mới 100% Fullbox Samsung Galaxy A9 (2018) - Chính hãng
Giá 9.990.000₫
Khuyến mại

Tặng tai AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành

Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 290.000đ

Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm

Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ 

Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED, 5.8\", Quad HD+ (2K+) Super AMOLED capacitive touchscreen
Độ phân giải 2K+, 1440 x 3040 pixels, 19:9 ratio (~550 ppi density) 1080 x 2220 pixels
Màn hình rộng 6.1 inches, 93.2 cm2 (~88.3% screen-to-body ratio) 6.3 inches
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm Điện dung đa điểm
Camera Camera sau 12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.4;16 MP, f/2.2 Four : 24 MP, f/1.7, PDAF 8 MP, f/2.4, 12mm (ultrawide) 10 MP f/2.4, (telephoto), 2x optical zoom 5 MP, f/2.2, depth sensor
Camera trước 10 MP, f/1.9 24 MP, f/2.0
Đèn Flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao Chụp phơi sáng, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp LED flash, panorama, HDR
Quay phim Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps 2160p@30fps, 1080p@30fps
Videocall Hỗ trợ qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3400 mAh 3800 mAh battery
Loại pin Li-Ion, 3400 mAh Non-removable Li-Ion
Công nghệ pin Li-Ion
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10.0; One UI 2 Android 8.0
Chipset (hãng SX CPU) Exynos 9820 (8 nm) - EMEA/LATAM Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) - USA/China Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
Tốc độ CPU Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M4 & 2x2.31 GHz Cortex-A75 & 4x1.95 GHz Cortex-A55) - EMEA/LATAM Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) - USA/China Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G76 MP12 - EMEA/LATAM Adreno 640 - USA/China Adreno 512
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB 128 GB, 6/8 GB RAM
Bộ nhớ trong 128 GB 8 GB RAM, 512 GB 8 GB RAM
Thẻ nhớ ngoài microSD, up to 1 TB (uses shared SIM slot) - dual SIM model only MicroSD
Kết nối Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Sim Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Nano-SIM, dual stand-by
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
GPS BDS, A-GPS, GLONASS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.0, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc 2.0, Type-C 1.0 reversible connector
Jack tai nghe Có hỗ trợ 3.5mm jack
Kết nối khác NFC/ GPS... 2.0, Type-C 1.0 reversible connector
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Thẳng đứng nguyên khối
Chất liệu Nhôm đúc nguyên khối và kính cường lực Đang cập nhật
Kích thước 149.9 x 70.4 x 7.8 mm (5.90 x 2.77 x 0.31 in) 162.5 x 77 x 7.8 mm
Trọng lượng 157 g 183 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Quét mống mắt và bảo mật vân tay
Ghi âm
Radio FM radio
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid MP4/WMV/H.265 player
Nghe nhạc Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy S10 mới 100% Fullbox và Samsung Galaxy A9 (2018) - Chính hãng

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
1.63142 sec| 1766.617 kb