Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S10 Lite Chính hãng | iPhone 11 Pro Quốc tế Cũ 99% Bản 64GB |
|
||
Giá | 9.590.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Giảm thêm 200.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng Sạc Sạc Cable nhanh 18W khi mua BHV Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy Tặng Sạc - Cable khi mua máy Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ Duy nhất tại cơ sở 169 Tây Sơn Đống Đa HN Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | OLED | ||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density) | 1125 x 2436 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.7 inches, 108.4 cm2 | 5.8 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.0\", 0.8µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.12µm 5 MP, f/2.2, (wide), 1/5.0\", 1.12µm, depth sensor | 3 camera 12 MP | ||
Camera trước | 32 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/2.8\", 0.8µm | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | 4 đèn LED (2 tông màu) | |||
Chụp ảnh nâng cao | Chụp phơi sáng, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
|||
Quay phim | Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | |||
Videocall | Hỗ trợ qua ứng dụng | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh | 3046 mAh | ||
Loại pin | Li-Po 4500 mAh battery | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Li-Po, Fast battery charging 45W | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0; One UI 2 | iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 640 | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 64 GB, 256 GB or 512 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSD, up to 512 GB | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G/ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 1 eSIM & 1 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | Không hỗ trợ | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC/ GPS... | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Nhôm nguyên khối và kính cường lực | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | 162.5 x 75.6 x 8.1 mm (6.40 x 2.98 x 0.32 in) | Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 186 g (6.56 oz) | 188 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | FM radio | Không | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC | Lossless, MP3, AAC, FLAC |