So sánh giữa Samsung Galaxy Note FE cũ

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy Note FE cũ
Giá
Khuyến mại
Màn hình Công nghệ màn hình Super Amoled
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels
Màn hình rộng 5.7 inch
Mặt kính cảm ứng
Camera Camera sau 12 MP
Camera trước 5MP
Đèn Flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@24fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3200 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 7.0
Chipset (hãng SX CPU) Exynos 8890 8 nhân 64-bit
Tốc độ CPU 4 nhân 2.6 GHz và 4 nhân 1.6 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-T880 MP12
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài
Kết nối Mạng di động
Sim 1 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS, GLONASS
Bluetooth v4.2, apt-X, A2DP, LE, EDR
Cổng kết nối/sạc USB Type-C
Jack tai nghe 3.5mm
Kết nối khác OTG, Miracast
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế
Chất liệu
Kích thước Dài 153.5 mm - Ngang 73.9 mm - Dày 7.9 mm
Trọng lượng 169g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy Note FE cũ

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.35283 sec| 1766.313 kb