Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Note 9 (99%) | Samsung Galaxy S9 mới 99% |
|
||
Giá | 5.950.000₫ | 4.250.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giá trên là bản 99%, Sale kịch sàn, số lượng còn rất ít Tặng tai nghe AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua BHV Tặng bộ Sạc + Cable 15W Samsung Chính hãng cao cấp Giám giá tới 50% với tất cả các phụ kiện mua kèm Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED capacitive touchscreen | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1440 x 2960 pixels, 18.5:9 ratio (~516 ppi density) | 1440 x 2960 pixels, 18.5:9 ratio (~570 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.4 inches, 103.2 cm2 (~83.4% screen-to-body ratio) | 5.8 inches, 84.8 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4\", 1.0µm, AF, OIS, 2x optical zoom | 12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS | ||
Camera trước | 8 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/3.6\", 1.22µm, AF | 8 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/3.6\", 1.22µm, AF | |||
Đèn Flash | LED flash | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, auto-HDR, panorama | Chế độ Zoom (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp | |||
Quay phim | 2160p@60fps, 1080p@240fps, 720p@960fps, HDR, dual-video rec | Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4000 mAh battery | 3000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 4000 mAh battery | Li-Ion 3000 mAh battery (11.55 Wh) | |||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie); One UI | Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 9810 (10 nm) - EMEA Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) - USA/LATAM, China | Exynos 9810 (10 nm) - EMEA, Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) - USA/LATAM, China | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) - EMEA Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) - USA/LATAM, China | Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) - EMEA Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) - USA/LATAM, China | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G72 MP18 - EMEA Adreno 630 - USA/LATAM, China | Mali-G72 MP18 - EMEA | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB or 8 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD, up to 1 TB (uses shared SIM slot) - dual SIM model only | Yes | |||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX | v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng đứng | Thẳng | ||
Chất liệu | Kim loại, mặt kính cao cấp | ||||
Kích thước | 161.9 x 76.4 x 8.8 mm (6.37 x 3.01 x 0.35 in) | 147.7 x 68.7 x 8.5 mm (5.81 x 2.70 x 0.33 in) | |||
Trọng lượng | 201 g (7.09 oz) | 163 g (5.75 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Đang cập nhật | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Đang cập nhật | Có | |||
Xem phim | MP4/DivX/XviD/H.265 player | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | |||
Nghe nhạc | MP3/WAV/eAAC+/FLAC player | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |