Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Note 20 Ultra 5G Bản Mỹ Mới 100% | iPhone 11 Pro Max Quốc tế Cũ 99% Bản 64GB |
|
||
Giá | 14.890.000₫ | 11.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng |
Giảm thêm 200.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng Sạc cable nhanh 18W khi mua BHV Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy Tặng Sạc - Cable khi mua máy Duy nhất tại cơ sở 169 Tây Sơn Đống Đa HN Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED 2X | OLED | ||
Độ phân giải | 2K+ (1440 x 3088 Pixels) | 1242 x 2688 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.9 inches | 6.5 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau | Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF | 3 camera 12 MP | ||
Camera trước | 10 MP | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | 4 đèn LED (2 tông màu) | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện k |
Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
|||
Quay phim | 8K 4320p@24fps | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh | 3969 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Sạc ngược không dây, Sạc pin nhanh, Sạc không dây, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | SnapDragon 865+ | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G77 MP11 | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 12 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | 64 GB, 256 GB or 512 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 SIM (1 Nano SIM + 1 eSIM ) | 1 eSIM & 1 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, | Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | A-GPS, BDS, GLONASS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | 2 đầu Type-C | ||||
Jack tai nghe | Type-C | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm | Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 208 g | 226 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Không | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC | Lossless, MP3, AAC, FLAC |