So sánh giữa Samsung Galaxy Note 20 Chính hãng và Samsung Galaxy S10+ mới 100% Fullbox

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy Note 20 Chính hãng Samsung Galaxy S10+ mới 100% Fullbox
Giá 13.990.000₫ 10.690.000₫
Khuyến mại

Giá giảm 1.000.000đ đến hết ngày 09/02/2021

Tặng miếng dán màn hình cao cấp trị giá 150.000đ

Tặng tai AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành

Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 290.000đ

Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm

Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ 

Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED Plus Dynamic AMOLED
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) 2K+ (1440 x 3040 Pixels)
Màn hình rộng 6.7 inches 6.4 inch
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Camera Camera sau 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76\", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS 64 MP, f/2.0, 27mm (telephoto), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF, OIS, 3x hybrid zoom Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP
Camera trước 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2\", 1.22µm, Dual Pixel PDAF Chính 10 MP & Phụ 8 MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao

Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện k


Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m
Quay phim 8K 4320p@24fps Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4300 mAh 4100 mAh
Loại pin Li-Ion Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc ngược không dây, Sạc không dây, Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 10 Android 9.0 (Pie)
Chipset (hãng SX CPU) Exynos 990 8 nhân Exynos 9820 8 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz 2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-G77 MP11 Mali-G76 MP12
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB 8 GB
Bộ nhớ trong 256 GB 128 GB
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
Sim 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS BDS, GLONASS, A-GPS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth v5.0, A2DP, LE A2DP, LE, apt-X, v5.0
Cổng kết nối/sạc USB Type-C
Jack tai nghe Type-C 3.5 mm
Kết nối khác NFC, OTG NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng nhựa Nhôm đúc nguyên khối và kính cường lực
Kích thước Dài 161.6 mm - Ngang 72.5 mm - Dày 8.3 mm Dài 157.6 mm - Ngang 74.1 mm - Dày 7.8 mm
Trọng lượng 192 g 175 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Không
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy Note 20 Chính hãng và Samsung Galaxy S10+ mới 100% Fullbox

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01841 sec| 1766.617 kb