Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Note 10 (99%) Mỹ | Samsung Galaxy S20+ Bản Hàn Mới 99% 256GB |
|
||
Giá | 7.090.000₫ | 7.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giá trên là bản 99%, Sale kịch sàn, số lượng còn rất ít Tặng tai nghe AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành Tặng bộ Sạc + Cable Samsung Chính hãng cao cấp Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm |
Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | Dynamic AMOLED 2X | ||
Độ phân giải | 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~401 ppi density) | 2K+ (1440 x 3200 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.3 inches, 98.6 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio) | 6.7 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Đang cập nhật | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 | |||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.5-2.4, 27mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.1, 52mm (telephoto), 1/3.6\", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom 16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.0µm, Super Steady video | Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP, TOF 3D | ||
Camera trước | 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1.22µm, Dual Pixel PDAF | 10 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
LED flash, auto-HDR, panorama |
Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom tele, Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Tự động lấy nét (A |
|||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30fps | Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, Quay phim 8K 4320p@24fps | |||
Videocall | Có hỗ trợ | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | Li-Ion 3500 mAh battery | 4500 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 3500 mAh battery | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Li-Ion | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10.0; One UI 2 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 9825 (7 nm) - EMEA/LATAM, Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) - USA/China | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) - USA | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M4 & 2x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) - EMEA/LATAM Octa-core (1x2.8 GHz Kryo 485 & 3x2.4 GHz Kryo 485 & 4x1.7 GHz Kryo 485) - USA/China | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G76 MP12 - EMEA/LATAM Adreno 640 - USA/China | Mali-G77 MP11 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 1 SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX | LE, A2DP, apt-X, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | Không hỗ trợ | USB Type-C | |||
Kết nối khác | NFC/ GPS... | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng có bút | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Nhôm nguyên khối và kính cường lực | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | 151 x 71.8 x 7.9 mm (5.94 x 2.83 x 0.31 in) | Dài 161.9 mm - Ngang 73.7 mm - Dày 7.8 mm | |||
Trọng lượng | 168 g (5.93 oz) | 188 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Quét mống mắt và bảo mật vân tay | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | ||
Ghi âm | Có hỗ trợ | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | FM radio (USA & Canada only) | Không | |||
Xem phim | Đang cập nhật | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | |||
Nghe nhạc | 32-bit/384kHz audio Active noise cancellation with dedicated mic Dolby Atmos/AKG sound | AMR, Lossless, APE, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |