So sánh giữa Samsung Galaxy M51 Chính hãng và Samsung Galaxy A9 (2018)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy M51 Chính hãng Samsung Galaxy A9 (2018)
Giá 8.490.000₫ 7.650.000₫
Khuyến mại

Giảm thẳng 1.000.000đ đến hết 26/02/2021

Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED Plus Super AMOLED capacitive touchscreen
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) 1080 x 2220 pixels
Màn hình rộng 6.7 6.3 inches
Mặt kính cảm ứng Mặt kính cong 2.5D Điện dung đa điểm
Camera Camera sau Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP Four : 24 MP, f/1.7, PDAF 8 MP, f/2.4, 12mm (ultrawide) 10 MP f/2.4, (telephoto), 2x optical zoom 5 MP, f/2.2, depth sensor
Camera trước 32 MP 24 MP, f/2.0
Đèn Flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao

Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)


LED flash, panorama, HDR
Quay phim 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 2160p@30fps, 1080p@30fps
Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 7000 mAh 3800 mAh battery
Loại pin Li-Ion Non-removable Li-Ion
Công nghệ pin Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 10 Android 8.0
Chipset (hãng SX CPU) Snapdragon 730 8 nhân Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
Tốc độ CPU 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260)
Chip đồ họa (GPU) Adreno 618 Adreno 512
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB 128 GB, 6/8 GB RAM
Bộ nhớ trong 128 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB MicroSD
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G
Sim 2 Nano SIM Nano-SIM, dual stand-by
Wifi Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
GPS GLONASS, GALILEO, BDS, A-GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth LE, A2DP, v5.0 5.0, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc 2.0, Type-C 1.0 reversible connector
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5mm jack
Kết nối khác OTG 2.0, Type-C 1.0 reversible connector
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Thẳng đứng nguyên khối
Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Đang cập nhật
Kích thước Dài 163.9 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 9.5 mm 162.5 x 77 x 7.8 mm
Trọng lượng 213 g 183 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền
Ghi âm
Radio
Xem phim MP4/WMV/H.265 player
Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy M51 Chính hãng và Samsung Galaxy A9 (2018)

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01835 sec| 1758.602 kb