Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy M51 Chính hãng | Realme X2 Pro (8GB/128GB) |
|
||
Giá | 8.490.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Giảm thẳng 1.000.000đ đến hết 26/02/2021 |
Hiện nhà máy Realme đã ngừng sản xuất Vui lòng tham khảo sang Realeme X7 Pro Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30i 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 Racing 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 9 Pro DGW Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 9s DGW |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED Plus | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.7 | 6.5 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Mặt kính cong 2.5D | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP | Chính 64 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 32 MP | 16 MP | |||
Đèn Flash | Có | Đèn LED kép | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Chụp hình góc rộng, Chụp hình góc siêu rộng, Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Chống rung điện tử (EIS), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beauti | |||
Quay phim | 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps | Flash màn hình, Chống rung kỹ thuật số EIS (Chống rung điện tử), Panorama, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR | |||
Videocall | Thông qua ứng dụng thứ 3 | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 7000 mAh | 4000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin | Tiết kiệm pin, Sạc siêu nhanh Super VOOC | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 730 8 nhân | Qualcomm Snapdragon 855 Plus 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz | 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 618 | Adreno 640 (700 Hz) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | GLONASS, GALILEO, BDS, A-GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | A2DP, LE, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung nhôm + mặt kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 163.9 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 9.5 mm | Dài 161 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.7 mm | |||
Trọng lượng | 213 g | 199 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền | Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | ||
Ghi âm | Có | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | Có | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | Có | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |