Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy M40 - Chính hãng | Samsung Galaxy A6s |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Tặng phiếu giảm giá khi mua hàng lên đến 100.000đ Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 250.000đ Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh chỉ với 290.000đ Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh chỉ với 490.000đ Sale 20% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
Tặng miễn phí dán Cường lực + Tai nghe khi mua Bảo Hành Tặng phiếu mua hàng có giá trị từ 50.000đ đến 100.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED capacitive touchscreen | ||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~409 ppi density) | 1080 x 2160 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.3 inches, 97.4 cm2 | 6.0 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | ||||
Camera | Camera sau | 32 MP, f/1.7, 0.8µm, PDAF | 12 MP, PDAF | ||
Camera trước | 16 MP, f/2.0 | 12 MP | |||
Đèn Flash | LED flash | ||||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, panorama, HDR | ||||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30fps | ||||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3300 mAh battery | |||
Loại pin | Li-Po 3500 mAh battery | Non-removable Li-Ion | |||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie); One UI | Android 8.0 (Oreo) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM675 Snapdragon 675 (11 nm) | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver) | Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 612 | Adreno 512 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB or 6 GB | 64/128 GB, 6 GB RAM | ||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | MicroSD, | |||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | Nano-SIM, dual stand-by | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | ||||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | ||||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | ||||
Cổng kết nối/sạc | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Jack tai nghe | 3.5mm jack | ||||
Kết nối khác | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng đứng nguyên khối | |||
Chất liệu | Đang cập nhật | ||||
Kích thước | Update | 156.1 x 76.4 x 8.4 mm | |||
Trọng lượng | Update | Đang cập nhật | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Có | ||||
Radio | Có | ||||
Xem phim | MP4/WMV/H.265 player | ||||
Nghe nhạc | MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player |