Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy M31 Chính hãng | Samsung Galaxy S9 Plus mới 99% |
|
||
Giá | 4.950.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Giá giảm thẳng 500.000đ đến hết 09/01/2021 |
Tặng tai Samsung Chính hãng AKG trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành Tặng kèm củ sạc nhanh Samsung Chính hãng trị giá 250.000đ Tặng kèm cable sạc Samsung Chính hãng trị giá 150.000đ Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 290.000đ Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 1440 x 2960 pixels, 18.5:9 ratio (~529 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.4 inches | 6.2 inches, 98.3 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực | ||||
Camera | Camera sau | hính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP | 12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.6\", 1.0µm, AF, OIS, 2x optical zoom | ||
Camera trước | 32 MP | 8 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/3.6\", 1.22µm, AF | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Ban đêm (Night Mode), Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), | Tự động lấy nét, Gắn thẻ địa lý, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama | |||
Quay phim | 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps | 2160p@30fps, 1080p@60fps, HDR, dual-video rec | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 6000 mAh | |||
Loại pin | Li-Po | Li-Ion 3500 mAh battery (13.48 Wh) | |||
Công nghệ pin | Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 9611 8 nhân | Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) - EMEA Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) - USA/LATAM, China | |||
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.7 GHz | Exynos 9810 (10 nm) - EMEA Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) - USA/LATAM, China | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G72 MP3 | Mali-G72 MP18 - EMEA Adreno 630 - USA/LATAM, China | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 4 GB or 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64GB/128GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | microSD, up to 1 TB (uses shared SIM slot) - dual SIM model only | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | 2 Nano SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | GLONASS, A-GPS | Có A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | |||
Bluetooth | A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE, aptX | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | thẳng | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | ||||
Kích thước | Dài 159.2 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.9 mm | 158.1 x 73.8 x 8.5 mm (6.22 x 2.91 x 0.33 in) | |||
Trọng lượng | 191 g | 189 g (6.67 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||||
Radio | Có | ||||
Xem phim | MP4, AVI, WMV | ||||
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA |