Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy M21 Chính hãng | Samsung Galaxy S8 Plus cũ (99%) |
|
||
Giá | 4.900.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Giá giảm thẳng 500.000đ đến hết 09/01/2021 |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | 1440 x 2560 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.4 | 6.2 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | 3D Touch display | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP | Dual 12 MP | ||
Camera trước | 20 MP | 8 MP | |||
Đèn Flash | Có | có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Lấy nét theo pha, Chụp ảnh xóa phông, Chụp hình góc rộng, Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify) |
1/2.5\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\" sensor size, 1.4 µm pixel size, geo-tagging, simultaneous 4K video and 9MP image recording, touch focus, face/smile detection, Auto HDR, panorama | |||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | 2160p@60fps, 1080p@120fps, HDR, dual-video rec | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 6000 mAh & Sạc nhanh 15W | 3500 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0 | Android, v7.0 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 9611 8 nhân | Snapdragon 835 | |||
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.7 GHz | 4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G72 MP3 | Adreno 540 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB or 6 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB 4 GB RAM, 128 GB 6 GB RAM | ||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | microSD, | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | 2 Nano SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | |||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | v4.2, A2DP, LE, aptX | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | v3.1, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5mm | |||
Kết nối khác | OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | ||||
Kích thước | Dài 159.0 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.9 mm | 152.4 x 78.5 x 7.9 mm | |||
Trọng lượng | 188 g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||||
Radio | Có | không | |||
Xem phim | MP4, AVI, WMV | ||||
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA |