Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy M10 - Chính hãng |
|
||
Giá | 2.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Bảo hành toàn quốc, Mới 100% có luôn Tiếng Việt |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | PLS TFT capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~270 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.22 inches, 96.6 cm2 (~82.1% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | 13 MP, f/1.9, 27mm (wide), 1/3.1\", 1.12µm, PDAF | ||
Camera trước | 5 MP, f/2.0, 32mm (normal) | |||
Đèn Flash | Đang cập nhật | |||
Chụp ảnh nâng cao | Đang cập nhật | |||
Quay phim | Đang cập nhật | |||
Videocall | Đang cập nhật | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | Đang cập nhật | ||
Loại pin | Li-Ion 3400 mAh battery | |||
Công nghệ pin | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo); Experience 9.5 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 7870 Octa (14 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53 | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-T830 MP1 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB or 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | ||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD, up to 1 TB (dedicated slot) | |||
Kết nối | Mạng di động | |||
Sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Đang cập nhật | |||
GPS | Đang cập nhật | |||
Bluetooth | Đang cập nhật | |||
Cổng kết nối/sạc | Đang cập nhật | |||
Jack tai nghe | Đang cập nhật | |||
Kết nối khác | Đang cập nhật | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Đang cập nhật | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | |||
Kích thước | 155.6 x 75.6 x 7.7 mm (6.13 x 2.98 x 0.30 in) | |||
Trọng lượng | 163 g (5.75 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | |||
Ghi âm | Đang cập nhật | |||
Radio | Đang cập nhật | |||
Xem phim | Đang cập nhật | |||
Nghe nhạc | Đang cập nhật |