So sánh giữa Samsung Galaxy M10 - Chính hãng và Samsung Galaxy A9 (2018)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy M10 - Chính hãng Samsung Galaxy A9 (2018)
Giá 2.890.000₫ 7.650.000₫
Khuyến mại

Bảo hành toàn quốc, Mới 100% có luôn Tiếng Việt

Màn hình Công nghệ màn hình PLS TFT capacitive touchscreen, 16M colors Super AMOLED capacitive touchscreen
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~270 ppi density) 1080 x 2220 pixels
Màn hình rộng 6.22 inches, 96.6 cm2 (~82.1% screen-to-body ratio) 6.3 inches
Mặt kính cảm ứng Đang cập nhật Điện dung đa điểm
Camera Camera sau 13 MP, f/1.9, 27mm (wide), 1/3.1\", 1.12µm, PDAF Four : 24 MP, f/1.7, PDAF 8 MP, f/2.4, 12mm (ultrawide) 10 MP f/2.4, (telephoto), 2x optical zoom 5 MP, f/2.2, depth sensor
Camera trước 5 MP, f/2.0, 32mm (normal) 24 MP, f/2.0
Đèn Flash Đang cập nhật LED flash
Chụp ảnh nâng cao Đang cập nhật LED flash, panorama, HDR
Quay phim Đang cập nhật 2160p@30fps, 1080p@30fps
Videocall Đang cập nhật
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin Đang cập nhật 3800 mAh battery
Loại pin Li-Ion 3400 mAh battery Non-removable Li-Ion
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo); Experience 9.5 Android 8.0
Chipset (hãng SX CPU) Exynos 7870 Octa (14 nm) Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
Tốc độ CPU Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53 Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260)
Chip đồ họa (GPU) Mali-T830 MP1 Adreno 512
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 2 GB or 3 GB 128 GB, 6/8 GB RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài microSD, up to 1 TB (dedicated slot) MicroSD
Kết nối Mạng di động
Sim Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Nano-SIM, dual stand-by
Wifi Đang cập nhật Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
GPS Đang cập nhật Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth Đang cập nhật 5.0, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc Đang cập nhật 2.0, Type-C 1.0 reversible connector
Jack tai nghe Đang cập nhật 3.5mm jack
Kết nối khác Đang cập nhật 2.0, Type-C 1.0 reversible connector
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Đang cập nhật Thẳng đứng nguyên khối
Chất liệu Đang cập nhật Đang cập nhật
Kích thước 155.6 x 75.6 x 7.7 mm (6.13 x 2.98 x 0.30 in) 162.5 x 77 x 7.8 mm
Trọng lượng 163 g (5.75 oz) 183 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm Đang cập nhật
Radio Đang cập nhật
Xem phim Đang cập nhật MP4/WMV/H.265 player
Nghe nhạc Đang cập nhật MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy M10 - Chính hãng và Samsung Galaxy A9 (2018)

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.02285 sec| 1758.344 kb