Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy M10 - Chính hãng | Samsung Galaxy A8s |
|
||
Giá | 2.890.000₫ | 6.550.000₫ | |||
Khuyến mại |
Bảo hành toàn quốc, Mới 100% có luôn Tiếng Việt |
Tặng miễn phí dán Cường lực + Tai nghe khi mua Bảo Hành Tặng phiếu mua hàng có giá trị từ 50.000đ đến 100.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | PLS TFT capacitive touchscreen, 16M colors | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~270 ppi density) | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.22 inches, 96.6 cm2 (~82.1% screen-to-body ratio) | 6.4 inches, 100.5 cm2 (~84.7% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Đang cập nhật | ||||
Camera | Camera sau | 13 MP, f/1.9, 27mm (wide), 1/3.1\", 1.12µm, PDAF | 24 MP, f/1.7, PDAF | ||
Camera trước | 5 MP, f/2.0, 32mm (normal) | 24 MP, f/2.0 | |||
Đèn Flash | Đang cập nhật | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Đang cập nhật | Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama | |||
Quay phim | Đang cập nhật | Quay phim FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Đang cập nhật | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | Đang cập nhật | 3400 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 3400 mAh battery | Li-Ion 3400 mAh battery | |||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo); Experience 9.5 | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 7870 Octa (14 nm) | Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53 | Octa-core (2x2.2 GHz 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-T830 MP1 | Adreno 616 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB or 3 GB | 6 GB/ 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD, up to 1 TB (dedicated slot) | microSD | |||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Đang cập nhật | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | Đang cập nhật | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | |||
Bluetooth | Đang cập nhật | 5.0, A2DP, EDR, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Đang cập nhật | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Jack tai nghe | Đang cập nhật | ||||
Kết nối khác | Đang cập nhật | NFC | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Đang cập nhật | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | Khung kim loại + mặt lưng kính | |||
Kích thước | 155.6 x 75.6 x 7.7 mm (6.13 x 2.98 x 0.30 in) | 158.4 x 74.9 x 7.4 mm (6.24 x 2.95 x 0.29 in) | |||
Trọng lượng | 163 g (5.75 oz) | 173 g (6.10 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Đang cập nhật | Có | |||
Radio | Đang cập nhật | Có | |||
Xem phim | Đang cập nhật | MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Đang cập nhật | MP3, WAV |