Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy J4 Plus - Chính hãng | Nokia 5.1 Plus (2018) - Chính hãng |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Tặng Gậy Selfie + Ốp Lưng + Cường Lực + Túi chống nước khi mua hàng Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe cao cấp" với 200.000đ Hỗ trợ mua sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | IPS LCD | ||
Độ phân giải | 720 x 1480 pixels, 18.5:9 ratio (~274 ppi density) | 1080 x 2244 pixel | |||
Màn hình rộng | 6.0 inches, 91.4 cm2 (~73.6% screen-to-body ratio) | 5.86 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Yes | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), AF | 13 MP | ||
Camera trước | 5 MP, f/2.2 | 8 MP | |||
Đèn Flash | Đang cập nhật | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, panorama, HDR | Tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama | |||
Quay phim | 1080p@30fps | 1080p 30fps | |||
Videocall | Đang cập nhật | Qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | Đang cập nhật | 3000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 3300 mAh battery | Li-ion | |||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) | Android 8.1 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm) | MediaTek Helio P23 | |||
Tốc độ CPU | Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53 | 2.0 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 308 | Đang cập nhật | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB / 3 GB | 4 GB, 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD, up to 512 GB (dedicated slot) | Có | |||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Đang cập nhật | Nano SIM | |||
Wifi | Yes | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | A-GPS, GLONASS, BDS | |||
Bluetooth | Yes | 4.2, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Yes | microUSB 2.0, USB On-The-Go | |||
Jack tai nghe | Yes | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | Yes | Có | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Đang cập nhật | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | Kim loại | |||
Kích thước | 161.4 x 76.9 x 7.9 mm (6.35 x 3.03 x 0.31 in) | 149.5 x 72 x 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 178 g (6.28 oz) | 160 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Đang cập nhật | Có | |||
Radio | Stereo FM radio, recording | Có | |||
Xem phim | Yes | Đang cập nhật | |||
Nghe nhạc | Đang cập nhật | Đang cập nhật |