Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A91 - Chính hãng | Samsung Galaxy Note 10+ Mới 100% Trần |
|
||
Giá | 10.290.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Tặng miễn phí dán Cường lực + Tai nghe khi mua Bảo Hành Tặng phiếu mua hàng có giá trị từ 50.000đ đến 100.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | Dynamic AMOLED | ||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density) | 2K+ (1440 x 3040 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.7 inches, 108.4 cm2 | 6.8 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass | ||||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2\", 0.8µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.12µm 5 MP, f/2.2, depth sensor | Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D | ||
Camera trước | 32 MP, f/2.2, 25mm (wide), 0.8µm | 10 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận d |
|||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh | 4300 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 4500 mAh battery | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10; One UI | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) | Exynos 9825 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 640 | Mali-G76 MP12 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 12 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, EDR, LE | LE, A2DP, apt-X, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Jack tai nghe | Không | ||||
Kết nối khác | NFC | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại + mặt lưng kính | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 7.9 mm | ||||
Trọng lượng | 196 g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Quét mống mắt, bảo mật vân tay | |||
Ghi âm | Có | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid | |||
Nghe nhạc | MP3, WAV | Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC |