So sánh giữa Samsung Galaxy A91 - Chính hãng và Samsung Galaxy A9 (2018)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy A91 - Chính hãng Samsung Galaxy A9 (2018)
Giá 7.650.000₫
Khuyến mại

Tặng miễn phí dán Cường lực + Tai nghe khi mua Bảo Hành

Tặng phiếu mua hàng có giá trị từ 50.000đ đến 100.000đ

Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ

Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ

Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy

Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors Super AMOLED capacitive touchscreen
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density) 1080 x 2220 pixels
Màn hình rộng 6.7 inches, 108.4 cm2 6.3 inches
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm
Camera Camera sau 48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2\", 0.8µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.12µm 5 MP, f/2.2, depth sensor Four : 24 MP, f/1.7, PDAF 8 MP, f/2.4, 12mm (ultrawide) 10 MP f/2.4, (telephoto), 2x optical zoom 5 MP, f/2.2, depth sensor
Camera trước 32 MP, f/2.2, 25mm (wide), 0.8µm 24 MP, f/2.0
Đèn Flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama LED flash, panorama, HDR
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps 2160p@30fps, 1080p@30fps
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4500 mAh 3800 mAh battery
Loại pin Li-Ion 4500 mAh battery Non-removable Li-Ion
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 10; One UI Android 8.0
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
Tốc độ CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260)
Chip đồ họa (GPU) Adreno 640 Adreno 512
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB 128 GB, 6/8 GB RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài microSD MicroSD
Kết nối Mạng di động
Sim Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Nano-SIM, dual stand-by
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth 5.0, A2DP, EDR, LE 5.0, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc 2.0, Type-C 1.0 reversible connector 2.0, Type-C 1.0 reversible connector
Jack tai nghe 3.5mm jack
Kết nối khác NFC 2.0, Type-C 1.0 reversible connector
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Thẳng đứng nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại + mặt lưng kính Đang cập nhật
Kích thước 162.5 x 77 x 7.8 mm
Trọng lượng 183 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm
Radio
Xem phim MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) MP4/WMV/H.265 player
Nghe nhạc MP3, WAV MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy A91 - Chính hãng và Samsung Galaxy A9 (2018)

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01805 sec| 1766.602 kb