Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A9 (2018) | Samsung Galaxy J4 Plus - Chính hãng |
|
||
Giá | 7.650.000₫ | ||||
Khuyến mại | |||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED capacitive touchscreen | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1080 x 2220 pixels | 720 x 1480 pixels, 18.5:9 ratio (~274 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.3 inches | 6.0 inches, 91.4 cm2 (~73.6% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Yes | |||
Camera | Camera sau | Four : 24 MP, f/1.7, PDAF 8 MP, f/2.4, 12mm (ultrawide) 10 MP f/2.4, (telephoto), 2x optical zoom 5 MP, f/2.2, depth sensor | 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), AF | ||
Camera trước | 24 MP, f/2.0 | 5 MP, f/2.2 | |||
Đèn Flash | LED flash | Đang cập nhật | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, panorama, HDR | LED flash, panorama, HDR | |||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30fps | 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | Đang cập nhật | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3800 mAh battery | Đang cập nhật | ||
Loại pin | Non-removable Li-Ion | Li-Ion 3300 mAh battery | |||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 8.0 | Android 8.1 (Oreo) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) | Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260) | Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53 | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 512 | Adreno 308 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 128 GB, 6/8 GB RAM | 2 GB / 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD | microSD, up to 512 GB (dedicated slot) | |||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Nano-SIM, dual stand-by | Đang cập nhật | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Yes | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | Yes | |||
Cổng kết nối/sạc | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | Yes | |||
Jack tai nghe | 3.5mm jack | Yes | |||
Kết nối khác | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | Yes | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng đứng nguyên khối | Đang cập nhật | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Kích thước | 162.5 x 77 x 7.8 mm | 161.4 x 76.9 x 7.9 mm (6.35 x 3.03 x 0.31 in) | |||
Trọng lượng | 183 g | 178 g (6.28 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Có | Đang cập nhật | |||
Radio | Có | Stereo FM radio, recording | |||
Xem phim | MP4/WMV/H.265 player | Yes | |||
Nghe nhạc | MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player | Đang cập nhật |