Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A8s | Samsung Galaxy A9 (2018) |
|
||
Giá | 6.550.000₫ | 7.650.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng miễn phí dán Cường lực + Tai nghe khi mua Bảo Hành Tặng phiếu mua hàng có giá trị từ 50.000đ đến 100.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED capacitive touchscreen | ||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density) | 1080 x 2220 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.4 inches, 100.5 cm2 (~84.7% screen-to-body ratio) | 6.3 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | ||||
Camera | Camera sau | 24 MP, f/1.7, PDAF | Four : 24 MP, f/1.7, PDAF 8 MP, f/2.4, 12mm (ultrawide) 10 MP f/2.4, (telephoto), 2x optical zoom 5 MP, f/2.2, depth sensor | ||
Camera trước | 24 MP, f/2.0 | 24 MP, f/2.0 | |||
Đèn Flash | Có | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama | LED flash, panorama, HDR | |||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | 2160p@30fps, 1080p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3400 mAh | 3800 mAh battery | ||
Loại pin | Li-Ion 3400 mAh battery | Non-removable Li-Ion | |||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | Android 8.0 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm) | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.2 GHz 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver) | Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 616 | Adreno 512 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB/ 8 GB | 128 GB, 6/8 GB RAM | ||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | MicroSD | |||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | Nano-SIM, dual stand-by | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, EDR, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Jack tai nghe | 3.5mm jack | ||||
Kết nối khác | NFC | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng đứng nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại + mặt lưng kính | Đang cập nhật | |||
Kích thước | 158.4 x 74.9 x 7.4 mm (6.24 x 2.95 x 0.29 in) | 162.5 x 77 x 7.8 mm | |||
Trọng lượng | 173 g (6.10 oz) | 183 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4/WMV/H.265 player | |||
Nghe nhạc | MP3, WAV | MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player |