Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A80 - Chính hãng | Samsung Galaxy S8 cũ (99%) |
|
||
Giá | 8.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Hỗ trợ trả góp 0% dành cho các chủ thẻ tín dụng VPBank, MSB, Sacombank, VIB và Shinhan Bank Tặng bộ quà từ hãng: Sạc Pin dự phòng chính hãng Samsung 10,000mAh EB-P1100 (Type C, hỗ trợ sạc nhanh) Tặng gói bảo hiểm rơi vỡ 6 tháng và trả góp 0% |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels (~393 ppi density) | 2K+ (1440 x 2960 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.7 inches, 108.4 cm2 (~85.8% screen-to-body ratio) | 5.8 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Capacitive touchscreen | ||||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/2.0, PDAF | 12 MP | ||
Camera trước | Motorized pop-up rotating main camera module | 8 MP | |||
Đèn Flash | CÓ | ||||
Chụp ảnh nâng cao | Ảnh Raw, Chống rung kỹ thuật số (EIS), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp | ||||
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps | ||||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3000 mAh | |||
Loại pin | Li-Po 3700 mAh battery | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie); One UI | Android 7.0 (Nougat) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM730 Snapdragon 730 (8 nm) | Exynos 8895 8 nhân 64-bit | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver) | 4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 618 | Mali™ G71 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 4GB, 6GB | ||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD | ||||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | ||||
GPS | A-GPS, GLONASS | ||||
Bluetooth | v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR | ||||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | ||||
Kết nối khác | OTG, Miracast | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | |||
Chất liệu | Khung kim loại + mặt kính cường lực | ||||
Kích thước | 165.2 x 76.5 x 9.3 mm (6.50 x 3.01 x 0.37 in) | Dài 148.9 mm - Ngang 68.1 mm - Dày 8 mm | |||
Trọng lượng | 155 g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||||
Radio | Không | ||||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | ||||
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, OGG, AC3, FLAC |