Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A6s | Samsung Galaxy J4 Plus - Chính hãng |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Tặng miễn phí dán Cường lực + Tai nghe khi mua Bảo Hành Tặng phiếu mua hàng có giá trị từ 50.000đ đến 100.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED capacitive touchscreen | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1080 x 2160 pixels | 720 x 1480 pixels, 18.5:9 ratio (~274 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.0 inches | 6.0 inches, 91.4 cm2 (~73.6% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Yes | |||
Camera | Camera sau | 12 MP, PDAF | 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), AF | ||
Camera trước | 12 MP | 5 MP, f/2.2 | |||
Đèn Flash | LED flash | Đang cập nhật | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, panorama, HDR | LED flash, panorama, HDR | |||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30fps | 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | Đang cập nhật | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3300 mAh battery | Đang cập nhật | ||
Loại pin | Non-removable Li-Ion | Li-Ion 3300 mAh battery | |||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) | Android 8.1 (Oreo) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) | Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260) | Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53 | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 512 | Adreno 308 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 64/128 GB, 6 GB RAM | 2 GB / 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, | microSD, up to 512 GB (dedicated slot) | |||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Nano-SIM, dual stand-by | Đang cập nhật | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Yes | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | Yes | |||
Cổng kết nối/sạc | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | Yes | |||
Jack tai nghe | 3.5mm jack | Yes | |||
Kết nối khác | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | Yes | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng đứng nguyên khối | Đang cập nhật | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Kích thước | 156.1 x 76.4 x 8.4 mm | 161.4 x 76.9 x 7.9 mm (6.35 x 3.03 x 0.31 in) | |||
Trọng lượng | Đang cập nhật | 178 g (6.28 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Có | Đang cập nhật | |||
Radio | Có | Stereo FM radio, recording | |||
Xem phim | MP4/WMV/H.265 player | Yes | |||
Nghe nhạc | MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player | Đang cập nhật |