Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A50 - Chính hãng | Samsung Galaxy A6s |
|
||
Giá | 5.390.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Bảo hành toàn quốc, Mới 100% có luôn Tiếng Việt |
Tặng miễn phí dán Cường lực + Tai nghe khi mua Bảo Hành Tặng phiếu mua hàng có giá trị từ 50.000đ đến 100.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED capacitive touchscreen | ||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density) | 1080 x 2160 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.4 inches, 100.5 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio) | 6.0 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | ||||
Camera | Camera sau | 25 MP, f/1.7, PDAF | 12 MP, PDAF | ||
Camera trước | 25 MP, f/2.0 | 12 MP | |||
Đèn Flash | LED flash | ||||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, panorama, HDR | ||||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30fps | ||||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3300 mAh battery | |||
Loại pin | Li-Po 4000 mAh battery | Non-removable Li-Ion | |||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | Android 8.0 (Oreo) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 9610 (10nm) | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) | Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G72 MP3 | Adreno 512 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB or 6 GB | 64/128 GB, 6 GB RAM | ||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | up to 512 GB (dedicated slot) | MicroSD, | |||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | Nano-SIM, dual stand-by | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | ||||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | ||||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | ||||
Cổng kết nối/sạc | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Jack tai nghe | 3.5mm jack | ||||
Kết nối khác | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng đứng nguyên khối | |||
Chất liệu | Đang cập nhật | ||||
Kích thước | 158.5 x 74.7 x 7.7 mm (6.24 x 2.94 x 0.30 in) | 156.1 x 76.4 x 8.4 mm | |||
Trọng lượng | 166 g (5.86 oz) | Đang cập nhật | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Có | ||||
Radio | Có | ||||
Xem phim | MP4/WMV/H.265 player | ||||
Nghe nhạc | MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player |