So sánh giữa Samsung Galaxy A41 RAM 4GB/64GB và Samsung Galaxy S10 mới 100% Fullbox

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy A41 RAM 4GB/64GB Samsung Galaxy S10 mới 100% Fullbox
Giá 9.990.000₫
Khuyến mại

Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng

Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ

Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ

Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy

Tặng tai AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành

Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 290.000đ

Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm

Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ 

Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors Super AMOLED, 5.8\", Quad HD+ (2K+)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~431 ppi density) 2K+, 1440 x 3040 pixels, 19:9 ratio (~550 ppi density)
Màn hình rộng 6.1 inches, 89.8 cm2 6.1 inches, 93.2 cm2 (~88.3% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Glass front, plastic back, plastic frame Điện dung đa điểm
Camera Camera sau 48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.0\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (depth) 12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.4;16 MP, f/2.2
Camera trước 25 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/2.8\", 0.9µm 10 MP, f/1.9
Đèn Flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao Panorama, HDR Chụp phơi sáng, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay phim 2160p@30fps, 1080p Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Videocall Hỗ trợ qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3500 mAh battery 3400 mAh
Loại pin Non-removable Li-Po 3500 mAh Li-Ion, 3400 mAh
Công nghệ pin Li-Po, Fast charging 15W Li-Ion
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 10.0; One UI 2 Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10.0; One UI 2
Chipset (hãng SX CPU) Mediatek MT6768 Helio P65 (12 nm) Exynos 9820 (8 nm) - EMEA/LATAM Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) - USA/China
Tốc độ CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.7 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M4 & 2x2.31 GHz Cortex-A75 & 4x1.95 GHz Cortex-A55) - EMEA/LATAM Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) - USA/China
Chip đồ họa (GPU) Mali-G52 MC2 Mali-G76 MP12 - EMEA/LATAM Adreno 640 - USA/China
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 8 GB
Bộ nhớ trong 64 GB 128 GB 8 GB RAM, 512 GB 8 GB RAM
Thẻ nhớ ngoài microSDXC (dedicated slot) microSD, up to 1 TB (uses shared SIM slot) - dual SIM model only
Kết nối Mạng di động GSM / HSPA / LTE GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Sim Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth 5.0, A2DP, LE v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
Cổng kết nối/sạc 2.0, Type-C 1.0 reversible connector
Jack tai nghe Có hỗ trợ Có hỗ trợ
Kết nối khác Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS NFC/ GPS...
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Thẳng
Chất liệu Nhôm đúc nguyên khối và kính cường lực
Kích thước Đang cập nhật 149.9 x 70.4 x 7.8 mm (5.90 x 2.77 x 0.31 in)
Trọng lượng Đang cập nhật 157 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass Quét mống mắt và bảo mật vân tay
Ghi âm Có hỗ trợ
Radio FM radio
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy A41 RAM 4GB/64GB và Samsung Galaxy S10 mới 100% Fullbox

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.02267 sec| 1766.742 kb