So sánh giữa Samsung Galaxy A41 RAM 4GB/64GB và Samsung Galaxy A50s - Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy A41 RAM 4GB/64GB Samsung Galaxy A50s - Chính hãng
Giá 4.990.000₫
Khuyến mại

Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng

Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ

Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ

Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy

Giảm 1.200.000đ (đã trừ vào giá)

Chính hãng Samsung Việt Nam

Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm Samsung

Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy

Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~431 ppi density) 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density)
Màn hình rộng 6.1 inches, 89.8 cm2 6.4 inches, 100.5 cm2 (~85.1% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Glass front, plastic back, plastic frame Điện dung đa điểm
Camera Camera sau 48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.0\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (depth) 48 MP, f/2.0, (wide), 1/2\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide) 5 MP, f/2.2, depth sensor
Camera trước 25 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/2.8\", 0.9µm 32 MP, f/2.0, 25mm (wide)
Đèn Flash LED flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao Panorama, HDR LED flash, panorama, HDR
Quay phim 2160p@30fps, 1080p 2160p@30fps, 1080p@30fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3500 mAh battery 4000 mAh
Loại pin Non-removable Li-Po 3500 mAh 4000 mAh - sạc nhanh 15W
Công nghệ pin Li-Po, Fast charging 15W
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 10.0; One UI 2 Android 9.0 (Pie); One UI
Chipset (hãng SX CPU) Mediatek MT6768 Helio P65 (12 nm) Exynos 9610 (10nm)
Tốc độ CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.7 GHz Cortex-A55) Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G52 MC2 Mali-G72 MP3
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 4 GB or 6 GB
Bộ nhớ trong 64 GB
Thẻ nhớ ngoài microSDXC (dedicated slot) MicroSD
Kết nối Mạng di động GSM / HSPA / LTE
Sim Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth 5.0, A2DP, LE 5.0, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc 2.0, Type-C 1.0 reversible connector
Jack tai nghe Có hỗ trợ 3.5mm jack
Kết nối khác Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS 2.0, Type-C 1.0 reversible connector
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Thẳng đứng nguyên khối
Chất liệu Đang cập nhật
Kích thước Đang cập nhật 158.5 x 74.5 x 7.7 mm (6.24 x 2.93 x 0.30 in)
Trọng lượng Đang cập nhật 169 g (5.96 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Ghi âm Có hỗ trợ
Radio
Xem phim MP4/WMV/H.265 player
Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy A41 RAM 4GB/64GB và Samsung Galaxy A50s - Chính hãng

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.07659 sec| 1767.367 kb