Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A40 - Chính hãng | Samsung Galaxy A6s |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Tặng miễn phí dán Cường lực + Tai nghe khi mua Bảo Hành Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy Hỗ trợ trả góp 0% dành cho các chủ thẻ tín dụng VPBank, MSB, Sacombank, VIB và Shinhan Bank Tặng bộ quà từ hãng: Sạc Pin dự phòng Samsung 10,000mAh EB-P1100, gói bảo hiểm rơi vỡ 6 tháng và trả góp 0% Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ
|
Tặng miễn phí dán Cường lực + Tai nghe khi mua Bảo Hành Tặng phiếu mua hàng có giá trị từ 50.000đ đến 100.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED capacitive touchscreen | |||
Độ phân giải | 1080 x 2160 pixels | ||||
Màn hình rộng | 6.0 inches | ||||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | ||||
Camera | Camera sau | 12 MP, PDAF | |||
Camera trước | 12 MP | ||||
Đèn Flash | LED flash | ||||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, panorama, HDR | ||||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30fps | ||||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3300 mAh battery | |||
Loại pin | Non-removable Li-Ion | ||||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) | |||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) | ||||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260) | ||||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 512 | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 64/128 GB, 6 GB RAM | |||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, | ||||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Nano-SIM, dual stand-by | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | ||||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | ||||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | ||||
Cổng kết nối/sạc | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Jack tai nghe | 3.5mm jack | ||||
Kết nối khác | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng đứng nguyên khối | |||
Chất liệu | Đang cập nhật | ||||
Kích thước | 156.1 x 76.4 x 8.4 mm | ||||
Trọng lượng | Đang cập nhật | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Có | ||||
Radio | Có | ||||
Xem phim | MP4/WMV/H.265 player | ||||
Nghe nhạc | MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player |