Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A31 RAM 6GB/128GB | Samsung Galaxy A51 Chính hãng |
|
||
Giá | 5.490.000₫ | 5.950.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
Giảm thẳng 600.000đ đến hết ngày 26/02/2021 |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~411 ppi density) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.4 inches, 98.9 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio) | 6.5 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Glass front, plastic back, plastic frame | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/2.0, (wide), 1/2.0\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro) | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP | ||
Camera trước | 25 MP, f/2.2, 25mm 20 MP, f/2.2, (wide) | 32 MP | |||
Đèn Flash | LED flash | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Panorama, HDR |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Chụp bằng cử chỉ, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nh | |||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p | HD 720p@240fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Có hỗ trợ | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh battery | Pin chuẩn Li-Po | ||
Loại pin | Non-removable Li-Po 5000 mAh | 4000 mAh - sạc nhanh 15W | |||
Công nghệ pin | Li-Po, Fast charging 15W | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0; One UI 2 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 9611 8 nhân | ||||
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.0 GHz & 6x1.7 GHz) | 4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G72 | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 6GB/8GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSDXC (dedicated slot) | MicroSD | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | A2DP, LE, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Jack tai nghe | Có hỗ trợ | 3.5mm jack | |||
Kết nối khác | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Thẳng đứng nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | ||||
Kích thước | 159.3 x 73.1 x 8.6 mm (6.27 x 2.88 x 0.34 in) | Dài 158.4 mm - Ngang 73.7 mm - Dày 7.9 mm | |||
Trọng lượng | 185 g (6.53 oz) | 172 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | ||
Ghi âm | Có hỗ trợ | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có hỗ trợ | Có | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | ||||
Nghe nhạc | Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |