Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A30s - Chính hãng | Samsung Galaxy A20s - Chính hãng |
|
||
Giá | 4.390.000₫ | 3.650.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 1.600.000đ (đã trừ vào giá) Chính hãng Samsung Việt Nam Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm Samsung |
Giảm 800.000đ duy nhất 1000 máy (đã trừ vào giá) Chính hãng Samsung Việt Nam Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm Samsung |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED | IPS LCD | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1560 Pixels) | HD+ (720 x 1520 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.4 inch | 6.5 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Mặt kính cong 2.5D | Mặt kính cong 2.5D | |||
Camera | Camera sau | Chính 25 MP & Phụ 8 MP, 5 MP | Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP | ||
Camera trước | 16 MP | 8 MP | |||
Đèn Flash | LED flash | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Nhãn dán (AR Stickers), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Chuyên nghiệp (Pro) | Xoá phông, Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify) | |||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | Quay phim FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4000 mAh | 4000 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 7904 8 nhân | Snapdragon 450 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1.8 GHz | 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G71 | Adreno 506 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 32 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | 3G, 4G LTE Cat 6 | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | A2DP, LE, v5.0 | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | Dài 158.5 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 7.8 mm | Dài 163.3 mm - Ngang 77.5 mm - Dày 8 mm | |||
Trọng lượng | 166 g | 183 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC | Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |