So sánh giữa Samsung Galaxy A30 - Chính hãng và Samsung Galaxy S8 cũ (99%)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy A30 - Chính hãng Samsung Galaxy S8 cũ (99%)
Giá 3.950.000₫
Khuyến mại

Tặng phiếu dán màn hình giá lên đến 600.000đ trong vòng 1 năm

Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng

Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ

Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ

Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy

Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors Super AMOLED
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density) 2K+ (1440 x 2960 Pixels)
Màn hình rộng 6.4 inches, 100.5 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio) 5.8 inches
Mặt kính cảm ứng Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame Capacitive touchscreen
Camera Camera sau 16 MP, f/1.7, PDAF 12 MP
Camera trước 16 MP, f/2.0 8 MP
Đèn Flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao Panorama, HDR Ảnh Raw, Chống rung kỹ thuật số (EIS), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay phim 1080p@30fps Quay phim 4K 2160p@30fps
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4000 mAh 3000 mAh
Loại pin Li-Po 4000 mAh battery Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin Li-Po, Sạc nhanh 15W
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie) Android 7.0 (Nougat)
Chipset (hãng SX CPU) Exynos 7904 (14 nm) Exynos 8895 8 nhân 64-bit
Tốc độ CPU Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A73 & 6x1.6 GHz Cortex-A53) 4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-G71 MP2 Mali™ G71
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 3 GB 4GB, 6GB
Bộ nhớ trong 32 GB
Thẻ nhớ ngoài microSD MicroSD
Kết nối Mạng di động
Sim Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS A-GPS, GLONASS
Bluetooth 5.0, A2DP, LE v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
Cổng kết nối/sạc 2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go USB Type-C
Jack tai nghe Có hỗ trợ 3.5 mm
Kết nối khác OTG, Miracast
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước 158.5 x 74.7 x 7.7 mm (6.24 x 2.94 x 0.30 in) Dài 148.9 mm - Ngang 68.1 mm - Dày 8 mm
Trọng lượng 165 g (5.82 oz) 155 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Ghi âm Có hỗ trợ Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Có hỗ trợ Không
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy A30 - Chính hãng và Samsung Galaxy S8 cũ (99%)

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.04863 sec| 1758.602 kb