Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A30 RAM 6GB/64GB | Samsung Galaxy A6s |
|
||
Giá | 4.690.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Tặng phiếu dán màn hình giá lên đến 600.000đ trong vòng 1 năm Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
Tặng miễn phí dán Cường lực + Tai nghe khi mua Bảo Hành Tặng phiếu mua hàng có giá trị từ 50.000đ đến 100.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED capacitive touchscreen | ||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density) | 1080 x 2160 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.4 inches, 100.5 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio) | 6.0 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 16 MP, f/1.7, 27mm (wide), PDAF 5 MP, f/2.2, 12mm, (ultrawide) | 12 MP, PDAF | ||
Camera trước | 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.1\", 1.0µm | 12 MP | |||
Đèn Flash | LED flash | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Exynos 7904 (14 nm) | LED flash, panorama, HDR | |||
Quay phim | 1080p@30fps | 2160p@30fps, 1080p@30fps | |||
Videocall | Có hỗ trợ | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4000 mAh | 3300 mAh battery | ||
Loại pin | Non-removable Li-Po 4000 mAh | Non-removable Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Li-Po, Fast charging 15W | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10.0; One UI 2.0 | Android 8.0 (Oreo) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 7904 (14 nm) | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A73 & 6x1.6 GHz Cortex-A53) | Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G71 MP2 | Adreno 512 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB or 4 GB | 64/128 GB, 6 GB RAM | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB 3 GB RAM, 64 GB 4 GB RAM | ||||
Thẻ nhớ ngoài | microSDXC (dedicated slot) | MicroSD, | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | |||
Sim | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | Nano-SIM, dual stand-by | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Jack tai nghe | Có hỗ trợ | 3.5mm jack | |||
Kết nối khác | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Thẳng đứng nguyên khối | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | ||||
Kích thước | 158.5 x 74.7 x 7.7 mm (6.24 x 2.94 x 0.30 in) | 156.1 x 76.4 x 8.4 mm | |||
Trọng lượng | 165 g (5.82 oz) | Đang cập nhật | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass | |||
Ghi âm | Có hỗ trợ | Có | |||
Radio | Có hỗ trợ | Có | |||
Xem phim | MP4/WMV/H.265 player | ||||
Nghe nhạc | MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player |